Bài 11:Từ mới
Stt |
Từ vựng |
Cách đọc |
Nghĩa |
1 |
ຮ້ອງ |
Họng |
Hét, kêu |
2 |
ດັງ |
Đăng |
Nổi tiếng |
3 |
ໃຫ້ |
Hại |
Cho |
4 |
ເປັດນ້ອຍ |
Pết nọi |
Vịt con |
5 |
ລອຍ |
loi |
bơi |
6 |
ແປດ |
Pẹt |
Số 8 |
7 |
ໂຕ |
tô |
Con |
8 |
ແສງແດດ |
Sẻng đẹt |
Ánh nắng |
9 |
ຝາແຝດ |
fả fẹt |
Sinh đôi |
10 |
ປະເທດ |
Pạ thệt |
Đất nước |
11 |
ສາເຫດ |
Sả hệt |
Nguên nhân |
12 |
ໄມ້ແມັດ |
Mậy mét |
Thước dây |
13 |
ໝາກນັດ |
Mác nắt |
Trái thơm |
14 |
ຜັກສະຫຼັດ |
Phặc sạ lắt |
Xà lách |
15 |
ປາ |
Pa |
Cá |
16 |
ຜັກກາດ |
Phặc cạt |
Rau cải |
17 |
ສະອາດ |
Sạ ạt |
Sạch sẽ |
18 |
ມີດຕັດ |
Mít tắt |
kéo |
19 |
ກວດກາ |
Cuột ca |
Kiểm tra |
20 |
ມົດ |
Mốt |
Con kiến |
21 |
ຈົດຈຳ |
Chốt chăm |
Ghi nhớ |
22 |
ປອດໄພ |
Pọt phay |
An toàn |
23 |
ແມງງອດ |
Meng ngọt |
Bọ cạp |
24 |
ຕຳຫຼວດ |
Tăm luột |
Cảnh sát |
25 |
ລະເບີດ |
Lạ bợt |
Bom |
26 |
ປະໂຫຍດ |
Pạ nhột |
Lợi ích |
27 |
ລະອຽດ |
Lạ iệt |
Chi tiết |
28 |
ມອດໄຟ |
Mót fay |
Tắt điện |
29 |
ແປງລົດ |
Peng lốt |
Sửa xe |
30 |
ວັນຈັນ |
Văn chăn |
Thứ 2 |
31 |
ຂຸດດິນ |
Khút đin |
Đào đất |
32 |
ກະດານ |
Cạ đan |
Bảng |
33 |
ທະຫານ |
Thạ hản |
Bộ đội |
34 |
ບິນ |
Bịn |
Bay |
35 |
ກິນເຂົ້າ |
Kịn khậu |
Ăn cơm |
36 |
ຕັດສິນ |
Tắt sỉn |
Quyết định |
37 |
ຕີນ |
tin |
chân |
38 |
ໂຕະຫີນ |
Tộ hỉn |
Bàn đá |
39 |
ຟືນ |
fưn |
Củi |
40 |
ກາງຄືນ |
Cang khưn |
Nửa đêm |
41 |
ໝາກໄມ້ |
Mạc mậy |
Hoa quả |
42 |
ສຸກດີ |
Sục đi |
Chín kỹ |
43 |
ທຸກວັນ |
Thục văn |
Hằng ngày |
44 |
ສາມາດ |
Sả mạt |
Có thể |
45 |
ບຳລຸງ |
Băm lung |
Bồi dưỡng |
46 |
ບ້ານ |
Bạn |
Bản |
47 |
ວັດ |
Vắt |
Chùa |
48 |
ວຽກບ້ານ |
Việc bạn |
Bài tập |
49 |
ຮຽນ |
hiên |
Học |
50 |
ສວນ |
Suổn |
Vườn |
51 |
ເຮືອນ |
hươn |
Nhà |
52 |
ເງິນ |
ngơn |
Tiền |
53 |
ສອນ |
Sỏn |
Dạy |
54 |
ກາງເວັນ |
Cang vện |
Ban ngày |
55 |
ໝາກເລັ່ນ |
Mạc lền |
Quả cà chua |
56 |
ຊັດເຈນ |
Xặt chên |
Rõ ràng |
57 |
ເປົ່າແຄນ |
Pầu khen |
Thổi kèn |
58 |
ຝົນຕົກ |
Fổn tốc |
Trời mưa |
59 |
ຄົນດີ |
Khôn đi |
Người tốt |
60 |
ຟ້ອນ |
fọn |
Múa |
61 |
ຂາດເຂີນ |
Khạt khởn |
Thiếu thốn |
62 |
ຈະເລີນ |
Chạ lơn |
Thịnh vượng |
63 |
ມ່ວນຊື່ນ |
Muồn xừn |
Vui vẻ |
64 |
ຫັດຂຽນ |
Hắt khiển |
Tập viết |
65 |
ໂຮງຮຽນ |
Hông hiên |
Trường học |
66 |
ພາກຜຽນ |
Phác phiển |
Chăm chỉ |
67 |
ຫຼວງຫຼາຍ |
Luổng lải |
Nhiều |
68 |
ພັກຜ່ອນ |
Phắc phòn |
Nghỉ ngơi |
69 |
ນັກຮຽນ |
Nắc hiên |
Học sinh |
70 |
ພາກັນ |
Pha căn |
Cùng nhau, rủ nhau |
71 |
ຫຼິ້ນ |
Lịn |
Chơi |
72 |
ຜ່ອນຄາຍ |
Phòn khai |
Thư giãn |
73 |
ສະໝອງ |
Sạ mỏng |
Não |
74 |
ເຕະບານ |
Tệ ban |
Đã bóng |
75 |
ປຸກດອກໄມ້ |
Púc đọc mậy |
Trồng hoa |
76 |
ຕໍ່ໜ້າ |
Tò nạ |
Trước mặt |
77 |
ຫ້ອງຮຽນ |
Họng hiên |
Lớp học |
78 |
ສັດ |
Sắt |
Động vật |
79 |
ແລ່ນ |
Lèn |
Chạy |
80 |
ໝາກຂາມ |
Macf khảm |
Quả me |
81 |
ຄຳຖາມ |
Khăm thảm |
Câu hỏi |
82 |
ສວຍງາມ |
Suổi ngam |
Đẹp |
83 |
ດື່ມນໍ້າ |
Đừm nặm |
Uống nước |
84 |
ຕື່ມອີກ |
Từm ịc |
Thêm |
85 |
ສະແຕ້ມ |
Sạ tẹm |
tem |
86 |
ກະແລັມ |
Cạ lem |
kem |
87 |
ແຕ້ມຮູບ |
Tẹm hụp |
Vẽ tranh |
88 |
ໂຮງແຮມ |
Hông hem |
Khách sạn |
89 |
ຍິ້ມ |
Nhịm |
Cười |
90 |
ມັກ |
Mắc |
Thích |
91 |
ອ່ານປື້ມ |
Àn pựm |
Đọc sách |
92 |
ມາຢາມ |
Mà dam |
Đến thăm |
93 |
ກອດ |
cọt |
ôm |
94 |
ແມງມຸມ |
Meng mụm |
Con nhện |
95 |
ແປດຂາ |
Pẹt khả |
Tám chân |
96 |
ອາຫານ |
A hản |
Thực ăn, thục phẩm |
97 |
ກະເບື້ອ |
Cạ bựa |
Con bướm |
98 |
ຫອມ |
Hỏm |
Thơm |
99 |
ສາມັກຄີ |
Sả mắc khi |
Đoàn kết |
100 |
ຢ່າລືມ |
Dà lưm |
Đừng quên |
101 |
ງູເຫຼື້ອມ |
Ngu lượm |
Con trăn |
102 |
ຄໍ |
kho |
Cổ |
103 |
ຍ້ອນ |
Nhọn |
Bởi vì |
104 |
ທຳມະຊາດ |
Thăm mạ xạt |
Tự nhiên |
105 |
ຂອບໃຈ |
Khọp chay |
Cảm ơn |
106 |
ໝາກພ້າວ |
Mạc phạo |
Quả dừa |
107 |
ຄົນລາວ |
Khôn lao |
Người Lào |
108 |
ນີ້ວມື |
Nịu mư |
Ngón tay |
109 |
ສີຂຽວ |
Sỉ khiểu |
Màu xanh |
110 |
ທ່ອງທ່ຽວ |
Thòng thiều |
Du lịch |
111 |
ແມວ |
Meo |
Con mèo |
112 |
ແຂວ |
Khẻo |
Răng |
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và đăng ký khóa học: PHUONG NAM EDUCATION 357 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, TP. HCM Tel: 028. 3925. 6284 - 028. 3925. 9688 Hotline: 1900 7060 - 028 3622 8849 Email: info@hoctienglao.vn |
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG