Bài 2: Giao tiếp cơ bản ( Phần 2)
1. Từ vựng
Thứ tự |
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
ສະບາຍດີ |
Sạ bai đi |
Chào |
2 |
ບໍ່, ບໍ |
Bò, bo |
Không |
3 |
ຂອບໃຈ |
Khóp chai |
Cảm ơn |
4 |
ມາ |
Ma |
Đến |
5 |
ຊ້າ |
Xạ |
Muộn |
6 |
ໜ້ອຍໜຶ່ງ |
Nọi nừng |
Một chút |
7 |
ບໍ່ເປັນຫຍັງ |
Bò pên nhẳng |
Không thành vẫn đề, không sao |
8 |
ນີ້ເດ |
Nị đê |
Đây này |
9 |
ປື້ມ |
pựm |
Sách |
10 |
ທີ່ |
Thì |
Mà |
11 |
ຝາກ |
fạc |
Gửi |
12 |
ຊື້ |
Xự |
Mua |
13 |
ຫຼາຍ |
Lải |
Nhiều |
14 |
ມື້ |
Mự |
Ngày |
15 |
ນີ້ |
nị |
Nay, này, đây |
16 |
ເຮົາ |
Hâu |
Chúng mình, chúng ta |
17 |
ໄປ |
pay |
Đi |
18 |
ຫ້ອງ |
Họng |
Phòng |
19 |
ຫ້ອງສະມຸດ |
Họng sạ mút |
Thư viện |
20 |
ກັນ |
căn |
Cùng |
21 |
ຕ້ອງ |
Tọng |
Phải |
22 |
ຮີບ |
hịp |
Gấp |
23 |
ກັບ |
cắp |
Về |
24 |
ບ້ານ |
bạn |
Nhà |
25 |
ໜ້າ |
nạ |
Mặt |
26 |
ກໍ |
co |
Cũng |
27 |
ໄດ້ |
đậy |
Được |
28 |
ລາກ່ອນ |
La còn |
Tạm biệt |
29 |
ເດີ |
đơ |
nhé |
2. Mẫu thoại
B: ສະບາຍດີລານ, ເຈົ້່າສະບາຍດີບໍ? |
Sạ bai đi Lan, Chậu sạ bai đi bo? |
A: ຂ້ອຍສະບາຍດີ, ຂອບໃຈ. ຂໍ ໂທດເດີ ຂ້ອຍມາຊ້າໜ້ອຍໜຶ່ງ |
Khọi sạ bai đi , khọp chay khỏ thột đơ khọi ma sạ nọi nừng |
B: ບໍ່ເປັນຫຍັງ ນີ້ເດ ປື້ມທີ່ເຈົ້າຝາກຊື້ |
Bò pên nhẳng nị đê pựm thì chậu fạc xự |
A: ຂອບໃຈຫຼາຍເດີ |
Khọp chay lải đơ |
B: ມື້ນີ້ເຮົາໄປ ຫ້ອງສະມຸດນຳກັນໄດ້ບໍ? |
Mự nị hâu pay họng sạ mút năm căn đậy bo? |
A: ຂໍໂທດເດີ ຂ້ອຍຕ້ອງຮີບກັບບ້ານ |
Khỏ thột đờ khọi tọng hịp cắp bạn |
B: ບໍ່ເປັນຫຍັງ ມື້ໜ້າກໍໄດ້ |
Bò pên nhẳng mự nạ co đậy |
A: ສະບາຍດີ |
Sạ bai đi |
B: ລາກ່ອນ |
La còn |
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và đăng ký khóa học: PHUONG NAM EDUCATION 357 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, TP. HCM Tel: 028. 3925. 6284 - 028. 3925. 9688 Hotline: 1900 7060 - 028 3622 8849 Email: info@hoctienglao.vn |
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG