Bài 1: Giao tiếp cơ bản ( Phần 1)
1.1 Từ vựng
|
Thứ tự |
Từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
|
1 |
ຂ້ອຍ |
Khọi |
Tôi |
|
2 |
ເຈົ້າ |
Chậu |
- bạn |
|
3 |
ພວກເຮົາ |
Phuộc hâu |
Chúng ta |
|
4 |
ເຂົາ |
Khẩu |
Họ |
|
5 |
ຊື່ |
xừ |
Tên |
|
6 |
ຍິນດີ |
nhin đi |
Rất vui |
|
7 |
ທີ່ໄດ້ພົບ |
thì đậy phốp |
Được gặp |
|
8 |
ສະບາຍດີ |
Sạ bai đi |
Xin chào |
|
9 |
ຂໍໂທດ |
Khỏ thột |
Xin lỗi |
|
10 |
ຂອບໃຈ |
Khọp chay |
Cám ơn |
|
11 |
ເປັນ |
Pên |
Là, Thành |
|
12 |
ຄົນ |
khôn |
người |
|
13 |
ເວົ້າ |
Vậu |
nói |
|
14 |
ພາສາ |
Pha sả |
tiếng, ngôn ngữ |
|
15 |
ໜ້ອຍໜຶ່ງ |
Nọi nưng |
một chút |
|
16 |
ກຳລັງ |
Căm lăng |
Đang |
|
17 |
ຫຍັງ |
Men nhẳng |
gì, cái gì |
|
18 |
ກອນ |
Con |
trước |
|
19 |
ຂໍຕົວ |
khỏ tua |
Xin cáo lui |
|
20 |
ພົບກັນໃໝ່ |
Phốp căn mày |
Hẹn gặp lại |
|
21 |
ຫວຽດນາມ |
Việt nam |
Việt Nam |
|
22 |
ໂອກາດໜ້າ |
Ô cạt nạ |
Dịp khác |
1.2 Mẫu thoại
ລານ: Lan (tên riêng), ບົວຈັນ: Bua chăn( tên riêng)
|
A : ສະບາຍດີ |
Sạ bai đi |
|
B: ສະບາຍດີ |
Sạ bai đi |
|
A: ເຈົ້າຊື່ຫຍັງ? |
Chậu xừ nhẳng |
|
B: ຂ້ອຍຊື່ລານ ເປັນຄົນຫວຽດນາມ? |
Khọi xừ lan pên khôn việt nam |
|
A: ເຈົ້າເວົ້າພາສາລາວໄດ້ບໍ? |
Chậu vậu pha sả lao đậy bo? |
|
B: ເວົ້າໄດ້ໜ້ອຍໜຶ່ງກຳລັງຮຽນຢູ່ ຂໍໂທດເຈົ້າຊື່ຫຍັງ? |
Vậu đậy nọi nừng căm lăng hiên dù khỏ thột chậu xừ nhẳng? |
|
A: ຂ້ອຍຊື່ບົວຈັນຍິນດີທີ່ໄດ້ຮູ້ຈັກເຈົ້າ |
Khọi xừ Bua chăn nhin đi thì đậy hụ chắc chậu |
|
B: ເຊັ່ນດຽວກັນ. ຂໍໂທດຂ້ອຍຂໍຕົວໄປກອນນະ |
xền điêu căn khỏ thột khọi khỏ tua pay con nạ |
|
A: ໂອກາດໜ້າພົບກັນໃໝ່ |
Ô cạt nạ phốp căn mày |
|
B: ສະບາຍດີ |
Sạ bai đi |
|
Liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và đăng ký khóa học: PHUONG NAM EDUCATION 357 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, TP. HCM Tel: 028. 3925. 6284 - 028. 3925. 9688 Hotline: 1900 7060 - 028 3622 8849 Email: info@hoctienglao.vn |
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG