Bài 1: Bảng chữ cái
Tiếng Lào là một ngôn ngữ cực kỳ thú vị bảng chữ cái tiếng Lào gồm 27 phụ âm (ພະ ຍັນ ຊະ ນະ[pʰāɲánsānā]), 7 chữ ghép phụ âm (ພະ ຍັນ ຊະ ນະ ປະ ສົມ[pʰāɲánsānā pá sǒm] ), 33 nguyên âm (ສະ ຫລະ / ສະ ຫຼະ[sálá] ) và 4 dấu thanh (ວັນ ນະ ຍຸດ[nhập khẩu nā ɲūt] ). Hãy cùng Phuong Nam Education tìm hiểu về bảng chữ cái tiếng Lào trong bài học dưới đây nhé!
ກ [k] |
ຂ [kʰ, x] |
ຄ [kʰ, x] |
ງ [ŋ] |
ຈ [tɕ] |
ສ [s] |
ຊ [s] |
ຍ [ɲ] |
ດ [d] |
ຕ [t] |
ຖ [tʰ] |
ທ [tʰ] |
ນ [n] |
ບ [b] |
ປ [p] |
ຜ [pʰ] |
ຝ [f] |
ພ [pʰ] |
ຟ [f] |
ມ [m] |
ຢ [j] |
ຣ [r, l] |
ລ [l] |
ວ [ʋ, w] |
ຫ [h] |
ອ [ʔ] |
ຮ [h] |
Với những thông tin hữu ích trên, Phuong Nam Education hy vọng rằng bạn sẽ có thể chinh phục được bảng chữ cái tiếng Lào một cách thuận lợi nhất! Đừng quên Phuong Nam Education luôn có mặt tại số hotline 19007060 để hỗ trợ bạn học tiếng Lào dễ dàng hơn!
Tags: học tiếng Lào, tiếng Lào, bảng chữ cái tiếng Lào, nguyên tắc phát âm tiếng Lào, ngữ pháp tiếng Lào, cấu trúc câu tiếng Lào, từ vựng tiếng Lào
THƯ VIỆN LIÊN QUAN
Tiếng Lào có liên quan chặt chẽ với tiếng Séc, tiếng Ba Lan và tiếng Sorbian. Do đó khi học tiếng Lào bạn cũng sẽ có thêm nhiều phương tiện và lợi...
Hoặc gọi ngay cho chúng tôi:
1900 7060
Lịch khai giảng
TÌM KIẾM LỊCH KHAI GIẢNG